--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crown gall
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crown gall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown gall
+ Noun
Bệnh sùi cành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown gall"
Những từ có chứa
"crown gall"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mật
đông cung
ngũ bội tử
bề ngoài
nốt
bồ
đỉnh
thái tử
hoàng thái tử
gấu
more...
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
crown gall
:
Bệnh sùi cành